Thiết bị GSHT tích hợp Camera ( Mobile DVR DF821-X1)
THIẾT BỊ GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH CÓ TÍCH HỢP CAMERA MOBILE DVR DF821-X1
Đầu ghi Full HD 1080 – 4 KÊNH AHD + 1 IP Camera – Chuẩn nén H.265 – Ổ cứng HDD/ SSD 2TB – 4G/GPS/RFID ( Đáp ứng QCVN-31/2014/BGTVT (NĐ 86/2014/NĐ-CP), và Thông tư 12/2020/BGTVT (NĐ10/2020/NĐ-CP )
![]() |
![]() |
1. Hỗ trợ 4 kênh AHD 1080P + 1 IP CAM (Full HD), Chuẩn nén H.264/H.265
2. CHIP GSM: 2G/3G/4G. Hỗ trợ coi Video trực tiếp trên máy tính, Điện thoại. Hình ảnh truyền về TCĐB 3-5 phút lần.
3. CHIP GPS/G-Sensor. Dữ liệu Hành trình lưu trên Thiết bị lên đến 30 ngày.
4. Đầu đọc thẻ Tài xế RFID reader.
5. Lưu trữ: HDD/SSD lên đến 2Tb, lưu Video lên đến 1500 giờ Video
6. Nguồn điện áp rộng 8-36V. Bảo vệ quá tải / điện áp thấp / ngắn mạch / đảo chiều
7. Công suất đầu ra 12VDC / 3Amp
8. Chức năng quay video sau khi xe tắt máy (có thể cài đặt thời gian lên đến 24 giờ).
9. Cài đặt các chế độ quay video khác như ghi tự động, ghi thủ công, ghi âm báo động, v.v.
10. Hiển thị và ghi lại trạng thái của xe, biển số. Có thể kết nối cảm biến Nhiên liệu, Nhiệt độ, Romooc, LCD camera lùi,…
11. Thích hợp các loại Phương tiện vận tải Hành khách, Hàng hoá như Container, Đầu kéo, xe khách 45,27,16 chỗ ngồi, xe giường nằm, v.v.
12) Đáp ứng Thông tư 12/2020/BGTVT thực hiện theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
AHD 1080-4CH -H.264 – 2Tb Hard Disk – 4G/GPS/ RFID
1. Support 4CH AHD 1080p + 1IP CAM 1080P. Video & Audio synchronous input, 1CH Video & Audio synchronous output; 1CH VGA output, 1CH AV Output.
2. H.264/H.265 video compression, Linux system
3. 8-36V wide voltage power supply.
4. Continued video recording for 4s after sudden power off.
5. With excellent vandal resistant, Splashproof, dustproof functions.
6. Support 2.5 inch Hard Disk or SSD (at maximum 2TB storage).
7. Automatic reset: System will recover to video recording state quickly after the power is on again; Even the instant power off does not affect the recorded video.
8. With full enclosed lock design, it can prevent the man-made sabotage effectively; Support mouse operating. Can connect fuel sensor, temperature sensors, passenger counter.
9. Support all vehicles, including bus, taxi, truck, school bus, etc
10. Support 3G/4G/GPS/RFID/G-Sensor
11. Regulation 10, and Regulation 86 ( QCVN 31: 2014/BGTVT )
Thông số kỹ thuật | ||
Chức năng | Xem trực tuyến, Xem lại, 2G/3G/4G, Định vị | |
Hệ thống | HĐH | Linux 3.18.20 |
Chế độ điều khiển | Giao diện đồ hoạ dễ thao tác, Hỗ trợ chuột USB | |
Video | Chip xử lý hình ảnh | Hi3520DV400: ARM Cortex A7 dual-core@maximum 1.3 GHz |
Kênh vào | 4 kênh AHD(1080P Full HD)+1 kênh IP Camera(1080P Full HD) | |
Kênh ra | 1 kênh | |
Định dạng | PAL: 4*720P@25fps(AHD)+1*1080P@30fps(IPC) | |
hoặc 4*1080P@10fps(AHD)+1*1080P@30fps(IPC) NTSC: 4*720P@30fps(AHD)+1*1080P@30fps(IPC) | ||
hoặc 4*1080P@15fps(AHD)+1*1080P@30fps(IPC) | ||
Chuẩn tín hiệu video | Điện áp: 1V: 75Ω. Tuỳ chọn NTSC/PAL | |
Âm thanh | Kênh vào | 5 kênh (1 kênh IPC audio) |
Kênh ra | 1 kênh | |
Chuẩn tín hiệu âm thanh | Mức điện: 2V, Trở kháng đầu vào: 4,7kΩ | |
Hiển thị | Chia màn hình | 1/4 |
Thông tin hệ thốnng | Thông tinn GPS, Cảnh báo, Biển số xe, Tốc độ, Thời gian | |
Giao diện | Đồ hoạ | |
Ghi hình | Chuẩn nén Video/Audio | Video: H.264/H.265 |
Audio: ADPCM, G.711A , G.711U | ||
Độ phân giải hình ảnh | Analog: 1. PAL: 1080P(1920X1080), 720P(1280X720), WD1(928X576), WHD1(928X288), WCIF(464X288), D1(704X576), HD1(704×288), CIF(352×288) 2. NTSC: 1080P(1920X1080), 720P(1280X720), WD1(928X480), 3. WHD1(928X240), WCIF(464X240), D1(704×480), HD1(704×240),CIF(352×240); |
|
Digital: 1080P(1920X1080), 720P(1280X720) | ||
Chất lượng hình ảnh | Từ 1->8 có thể điềuu chỉnh (1 tốt nhất) | |
Chế độ ghi | Khi khởi động / Theo lịch / Sự kện | |
Ghi trước | 0-60 phút | |
Ghi sau | 0-30 phút | |
Xem lại | Kênh phát lại | 1 kênh |
Chế độ tìm kiếm | Theo thời gian, Kênh, sự kiện | |
Mạng | 2G/3G/4G | GSM/TDD-LT E/FDD-LTE |
IPC Ethernet | Kết nối jack 6-pin M12 ( khoảng cách 100m x 1) | |
Định vị | GPS | Location tracking, speed detection and time sync |
Cảm biến | G-Sensor | Cảm biến quán tính ba chiều |
Lưu trữ | Đĩa | HDD 2.5″ SATA hoặc SSD lên đến 2Tb |
Giao tiếp | USB | USB2.0 |
Serial Port | RS232 | |
SIM | SIM slot | |
Tín hiêu | 8 cổng vào, 2 cổng điều khiển | |
Tốc độ | Xung động cơ | |
Nguồn | Điện áp | Dải rộng từ 8-36VDC, tín hiệu Động cơ |
Ra | 5V@1A | |
Công suất tiêu thụ | 32W | |
Chế độ nghỉ | ≈0W | |
Đặc trưng vật lý | Kích thước (D x R x C) (mm) | 206.0 x 170.0 x 70.5 (mm) |
Trọng lượng (có đĩa cứng) | 1.24Kg | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | -40°C ~+70°C |
Độ ẩm | 8%-90% (không ngưng tụ) | |
Sản xuất | Công ty TNHH A.D.A | |
Bảo hành | 12 tháng |
Chứng nhận Hợp quy