Đóng

Nội dung cuộn kiểu Mojo

Hiển thị nội dung đẹp và đáp ứng mọi thiết bị di động..

Phụ kiện Camera

15/05/2020

Explosion-Proof , Water-Proof Oil/Gas/Chemical Camera AxWFB2 Series

f1

A7WFB204C1 (1080p) A9WFB233C1 (960p) A1WFB208C1 (720p)
AHD Explosion-Proof, Water-proof :
– Image sensor: 1/4’’ V20+H62 CMOS
– Signal System: PAL(default) or NTSC
– Lens: 2.8mm/ 3.6mm/ Customized optional
– Effective pixels:(1080p, 960p, 720p)
– Horizontal Resolutions: AHD: (2.0 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1.0 million pixels 720P)
– Frequency:50Hz or 60Hz
– Gamma:0.45
– Shutter Speed: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
– S/N Ratio: ≥46dB
– Video output:1.0V p-p
– Power Supply:DC12V (±10%)
– Power:3W
– Electric current:250MA
– IR distance: 10M+
– Audio: Optional
– Video compound signal: 1.0Vp – p75Ω
– Dimension: 78MM*125MM*102MM
– Weight: N.W/G.W  0.2kg/0.4kg
– Working temperature: -20℃~60℃
– Working humidity: Relative humidity less than 95%
– Waterproof level: IP68
– Include 8m cable

Camera Chống cháy nổ, Chống nước :
– Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ V20+H62 CMOS
– Hệ thống tín hiệu: PAL(mặc định) hoặc NTSC
– Ống kính: 2.8mm/ 3.6mm/ (Tùy chọn)
– Độ phân giải hình ảnh: (1080p, 960p, 720p)
– Độ phân giải ngang: AHD: (2.0 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1.0 million pixels 720P)
– Tần số: 50Hz hoặc 60Hz
– Độ tương phản: 0.45
– Tốc độ khung hình: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
– Tỉ số tín hiệu nhiễu cực đại: ≥46dB
– Ngõ ra video: 1.0V p-p
– Nguồn cung cấp: DC12V (±10%)
– Công suất: 3W
– Dòng điện: 250MA
– Khoảng cách hồng ngoại: 10M+
– Âm thanh: Tùy chọn
– Mức độ chống nước: IP68
– Tín hiệu nén video: 1.0Vp – p75Ω
– Kích thước: 78MM*125MM*102MM
– Trọng lượng: N.W/G.W  0.2kg/0.4kg
– Nhiệt độ: -20~60℃
– Độ ẩm: Thấp hơn 95%
– Dây tín hiêụ đi kèm 8m
– Ứng dụng phương cho tiện chở Xăng, Dầu, Khí hoá lỏng, Hoá chất,…

12024-12-31 23:59:592025-04-19T11:46